--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xã hội học
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xã hội học
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xã hội học
+ noun
sociology
Lượt xem: 442
Từ vừa tra
+
xã hội học
:
sociology
+
dông tố
:
StormCuộc đời đầy dông tốa stormy life
+
thưa
:
thin, sparse occasional
+
aldehydic
:
(hóa học) thuộc, liên quan, có chứa Anđêhyt
+
gión
:
PinchGión mấy hạt lạcTo pinch a few ground-nutsGión một gión thuốc cho vào điếu càyTo take a pinch of tobacco and put it in a bammboo hubble-bubble pipe